Có 2 kết quả:

伟业 vĩ nghiệp偉業 vĩ nghiệp

1/2

vĩ nghiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích chói lọi, công việc lớn lao

Bình luận 0

vĩ nghiệp

phồn thể

Từ điển phổ thông

thành tích chói lọi, công việc lớn lao

Từ điển trích dẫn

1. Sự nghiệp to lớn, công tích vĩ đại. ◎Như: “phong công vĩ nghiệp” 豐功偉業.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Công cuộc lớn lao tạo được.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0